materials welfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

materials welfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materials welfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materials welfare.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • materials welfare

    * kinh tế

    phúc lợi vật chất