materials quality feature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

materials quality feature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materials quality feature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materials quality feature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • materials quality feature

    * kỹ thuật

    đặc điểm chất lượng vật liệu