materials-testing system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

materials-testing system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materials-testing system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materials-testing system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • materials-testing system

    * kỹ thuật

    dệt may:

    hệ thử nghiệm vật liệu