materials control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

materials control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materials control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materials control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • materials control

    * kinh tế

    kiểm định vật tư

    kiểm tra vật tư

    việc quản lý nguyên vật liệu, vật tư