materials handling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
materials handling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materials handling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materials handling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
materials handling
* kinh tế
chuyển giao vật tư
vận chuyển vật liệu
việc vận chuyển vật liệu
* kỹ thuật
quản lí nguyên liệu
vật lý:
sự xử lý vật liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
materials handling
act of loading and unloading and moving goods within e.g. a factory especially using mechanical devices
Từ liên quan
- materials
- materials flaw
- materials lift
- materials lock
- materials buyer
- materials store
- materials supply
- materials control
- materials reserve
- materials science
- materials testing
- materials wealths
- materials welfare
- materials elevator
- materials handling
- materials shortage
- materials allowance
- materials stiffness
- materials in process
- materials in transit
- materials inspection
- materials, supply of
- materials preparation
- materials procurement
- materials requisition
- materials, quality of
- materials verification
- materials return report
- materials specification
- materials characteristic
- materials purchase order
- materials-testing system
- materials quality feature
- materials testing machine
- materials usage standards
- materials requisition form
- materials balance principle
- materials handling expenses
- materials-testing institute
- materials handling equipment
- materials testing laboratory
- materials and plant, transport of