materials requisition form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

materials requisition form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materials requisition form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materials requisition form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • materials requisition form

    * kinh tế

    phiếu xin cấp vật liệu

    phiếu xuất vật liệu