materials science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

materials science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materials science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materials science.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • materials science

    * kinh tế

    khoa vật liệu học