lower respiratory tract smear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lower respiratory tract smear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lower respiratory tract smear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lower respiratory tract smear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lower respiratory tract smear
any of several cytologic smears obtained from different parts of the lower respiratory tract; used for cytologic study of cancer and other diseases of the lungs
Synonyms: bronchoscopic smear, sputum smear
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lower
- lowery
- lowered
- lowering
- lower box
- lower cut
- lower die
- lower jaw
- lower-jaw
- lowercase
- lowermost
- lower band
- lower beam
- lower bend
- lower boom
- lower case
- lower deck
- lower gate
- lower half
- lower hold
- lower limb
- lower part
- lower pond
- lower pool
- lower rank
- lower rate
- lower roll
- lower tank
- lower wall
- lower-roll
- loweringly
- lower berth
- lower block
- lower bound
- lower chord
- lower class
- lower court
- lower egypt
- lower floor
- lower house
- lower layer
- lower level
- lower limit
- lower price
- lower reach
- lower rents
- lower river
- lower shaft
- lower valve
- lower-class