liquid oxygen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid oxygen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid oxygen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid oxygen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquid oxygen

    * kỹ thuật

    ôxi lỏng

    hóa học & vật liệu:

    chất lỏng oxi

    ôxi hóa lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liquid oxygen

    a bluish translucent magnetic liquid obtained by compressing gaseous oxygen and then cooling it below its boiling point; used as an oxidizer in rocket propellants

    Synonyms: LOX