liquid oxygen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquid oxygen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid oxygen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid oxygen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquid oxygen
* kỹ thuật
ôxi lỏng
hóa học & vật liệu:
chất lỏng oxi
ôxi hóa lỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquid oxygen
a bluish translucent magnetic liquid obtained by compressing gaseous oxygen and then cooling it below its boiling point; used as an oxidizer in rocket propellants
Synonyms: LOX
Từ liên quan
- liquid
- liquid a
- liquid b
- liquidus
- liquid a1
- liquid ph
- liquidate
- liquidise
- liquidity
- liquidize
- liquid air
- liquid egg
- liquid gas
- liquid leg
- liquid mud
- liquidator
- liquidiser
- liquidizer
- liquidness
- liquid clay
- liquid debt
- liquid diet
- liquid feed
- liquid film
- liquid fish
- liquid flow
- liquid form
- liquid fuel
- liquid gold
- liquid head
- liquid line
- liquid main
- liquid milk
- liquid neon
- liquid pred
- liquid pump
- liquid seal
- liquid soap
- liquid soil
- liquid trap
- liquid unit
- liquidambar
- liquidation
- liquidtight
- liquid apple
- liquid asset
- liquid bleed
- liquid cargo
- liquid fuels
- liquid honey