lox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lox.
Từ điển Anh Việt
lox
* danh từ; số nhiều lox, loxes
(hoá học) oxy lỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lox
* kỹ thuật
ôxi lỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lox
brine-cured salmon that is lightly smoked
Similar:
liquid oxygen: a bluish translucent magnetic liquid obtained by compressing gaseous oxygen and then cooling it below its boiling point; used as an oxidizer in rocket propellants