loxitane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loxitane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loxitane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loxitane.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loxitane

    Similar:

    loxapine: a tranquilizer (trade name Loxitane) used to treat schizophrenia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).