loxodrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loxodrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loxodrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loxodrome.

Từ điển Anh Việt

  • loxodrome

    * danh từ

    (toán học) đường tà hình

  • loxodrome

    (hình học) đường tà hành

    conical l. đường tà hành nón

    spherical l. đường tà hành cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loxodrome

    * kỹ thuật

    đường tà hành

    toán & tin:

    đường ta hành

    đường tà hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loxodrome

    Similar:

    rhumb line: a line on a sphere that cuts all meridians at the same angle; the path taken by a ship or plane that maintains a constant compass direction

    Synonyms: rhumb