rhumb line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhumb line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhumb line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhumb line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rhumb line

    * kỹ thuật

    đường tà hành

    giao thông & vận tải:

    đường loxođrom (đạo hàng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhumb line

    a line on a sphere that cuts all meridians at the same angle; the path taken by a ship or plane that maintains a constant compass direction

    Synonyms: rhumb, loxodrome