loxodromic substitution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loxodromic substitution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loxodromic substitution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loxodromic substitution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loxodromic substitution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép thế tà hành

    thép thế tà hình