liquid body substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquid body substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid body substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid body substance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquid body substance
the liquid parts of the body
Synonyms: bodily fluid, body fluid, humor, humour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- liquid
- liquid a
- liquid b
- liquidus
- liquid a1
- liquid ph
- liquidate
- liquidise
- liquidity
- liquidize
- liquid air
- liquid egg
- liquid gas
- liquid leg
- liquid mud
- liquidator
- liquidiser
- liquidizer
- liquidness
- liquid clay
- liquid debt
- liquid diet
- liquid feed
- liquid film
- liquid fish
- liquid flow
- liquid form
- liquid fuel
- liquid gold
- liquid head
- liquid line
- liquid main
- liquid milk
- liquid neon
- liquid pred
- liquid pump
- liquid seal
- liquid soap
- liquid soil
- liquid trap
- liquid unit
- liquidambar
- liquidation
- liquidtight
- liquid apple
- liquid asset
- liquid bleed
- liquid cargo
- liquid fuels
- liquid honey