leader stroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leader stroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leader stroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leader stroke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leader stroke

    * kỹ thuật

    điện:

    đầu sét

    điện lạnh:

    phóng điện sét mở đầu