leader label nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leader label nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leader label giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leader label.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leader label

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhãn dẫn đầu