leader cross-grooved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leader cross-grooved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leader cross-grooved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leader cross-grooved.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leader cross-grooved

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cam rãnh dẫn chính