leader head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leader head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leader head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leader head.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leader head
* kỹ thuật
xây dựng:
miệng phễu (ống thải nước)
miệng thoát nước (mưa)