kind type parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kind type parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kind type parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kind type parameter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kind type parameter
* kỹ thuật
toán & tin:
kiểu tham số
Từ liên quan
- kind
- kinda
- kindle
- kindly
- kind of
- kindled
- kindler
- kindred
- kindling
- kindness
- kindliness
- kind of fit
- kindhearted
- kindredness
- kind-hearted
- kindergarner
- kindergarten
- kindergarener
- kindergartner
- kindling-wood
- kinds of risk
- kindergartener
- kindling point
- kindheartedness
- kind-heartedness
- kind type parameter
- kindergarten buildings
- kind of structural element
- kind of structural component