kindergartener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kindergartener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kindergartener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kindergartener.
Từ điển Anh Việt
kindergartener
* danh từ
em bé ở nhà trẻ
cô nuôi dạy trẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kindergartener
Similar:
preschooler: a child who attends a preschool or kindergarten
Synonyms: kindergartner