kind of structural component nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kind of structural component nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kind of structural component giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kind of structural component.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kind of structural component
* kỹ thuật
xây dựng:
dạng kết cấu xây dựng
kiểu kết cấu xây dựng
loại kết cấu xây dựng
Từ liên quan
- kind
- kinda
- kindle
- kindly
- kind of
- kindled
- kindler
- kindred
- kindling
- kindness
- kindliness
- kind of fit
- kindhearted
- kindredness
- kind-hearted
- kindergarner
- kindergarten
- kindergarener
- kindergartner
- kindling-wood
- kinds of risk
- kindergartener
- kindling point
- kindheartedness
- kind-heartedness
- kind type parameter
- kindergarten buildings
- kind of structural element
- kind of structural component