kind-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kind-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kind-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kind-hearted.
Từ điển Anh Việt
kind-hearted
/'kaind'hɑ:tid/
* tính từ
tốt bụng, có lòng tốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kind-hearted
Similar:
kindhearted: having or proceeding from an innately kind disposition
a generous and kindhearted teacher