kindhearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kindhearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kindhearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kindhearted.
Từ điển Anh Việt
kindhearted
* tính từ
tốt bung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kindhearted
having or proceeding from an innately kind disposition
a generous and kindhearted teacher
Synonyms: kind-hearted