kindergarten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kindergarten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kindergarten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kindergarten.
Từ điển Anh Việt
kindergarten
/'kində,gɑ:tn/
* danh từ
lớp mẫu giáo, vườn trẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kindergarten
* kỹ thuật
lớp mẫu giáo
nhà trẻ
vườn trẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kindergarten
a preschool for children age 4 to 6 to prepare them for primary school