invisible radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invisible radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisible radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisible radiation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invisible radiation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bức xạ không nhìn thấy