invisibles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invisibles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisibles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisibles.
Từ điển Anh Việt
Invisibles
(Econ) Khoản vô hình
+ Xem BALANCE OF PAYMENTS, BALANCE OF TRADE, CURRENT ACCOUNT, EXPORTS.