invisible outline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invisible outline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisible outline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisible outline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invisible outline

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường viền không nhìn thấy