invisible mending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invisible mending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisible mending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisible mending.

Từ điển Anh Việt

  • invisible mending

    * danh từ

    sự mạng sang sợi