invisible companion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invisible companion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisible companion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisible companion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invisible companion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sao đồng hành ẩn