invisible balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invisible balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisible balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisible balance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
invisible balance
* kinh tế
cán cân chi thu vô hình
cán cân vô hình
mức chênh lệch mậu dịch vô hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invisible balance
the difference in value over a period of time of a country's imports and exports of services and payments of property incomes
Từ liên quan
- invisible
- invisibles
- invisible ink
- invisibleness
- invisible file
- invisible hand
- invisible heat
- invisible loss
- invisible asset
- invisible stock
- invisible trade
- invisible assets
- invisible export
- invisible income
- invisible account
- invisible balance
- invisible capital
- invisible exports
- invisible imports
- invisible mending
- invisible outline
- invisible payment
- invisible earnings
- invisible receipts
- invisible companion
- invisible hand, the
- invisible radiation
- invisible liabilities
- invisible transaction
- invisible exports/imports
- invisible transition line
- invisible exports and imports