invisible heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invisible heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisible heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisible heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invisible heat

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự nóng tối