invisible file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invisible file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisible file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisible file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invisible file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập tin ẩn

    tập tin không nhìn thấy