invisible loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invisible loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisible loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisible loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • invisible loss

    * kinh tế

    tổn thất vô hình

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự hao do bốc hơi

    sự hao không thấy