independent software vendor (isv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent software vendor (isv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent software vendor (isv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent software vendor (isv).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent software vendor (isv)

    * kỹ thuật

    người bán phần cứng độc lập

    nhà cung cấp phần cứng độc lập

    điện tử & viễn thông:

    hãng khai thác phần mềm độc lập