hood ornament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hood ornament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hood ornament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hood ornament.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hood ornament
an ornament on the front of the hood of a car emblematic of the manufacturer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hood
- hoody
- hooded
- hooder
- hoodie
- hoodoo
- hood up
- hoodlum
- hoodmold
- hoodwink
- hood door
- hoodmould
- hoodooism
- hood catch
- hood latch
- hood stick
- hoodlumism
- hooded coat
- hooded seal
- hooded cloak
- hooded skunk
- hood ornament
- hoodman-blind
- hood bar or bow
- hooded merganser
- hooded sheldrake
- hood access opening
- hooded pitcher plant
- hooded ladies' tresses