hood access opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hood access opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hood access opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hood access opening.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hood access opening
* kỹ thuật
xây dựng:
lỗ cửa có mui che
Từ liên quan
- hood
- hoody
- hooded
- hooder
- hoodie
- hoodoo
- hood up
- hoodlum
- hoodmold
- hoodwink
- hood door
- hoodmould
- hoodooism
- hood catch
- hood latch
- hood stick
- hoodlumism
- hooded coat
- hooded seal
- hooded cloak
- hooded skunk
- hood ornament
- hoodman-blind
- hood bar or bow
- hooded merganser
- hooded sheldrake
- hood access opening
- hooded pitcher plant
- hooded ladies' tresses