hoodmould nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoodmould nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoodmould giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoodmould.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoodmould

    Similar:

    dripstone: a protective drip that is made of stone

    Synonyms: hoodmold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).