dripstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dripstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dripstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dripstone.

Từ điển Anh Việt

  • dripstone

    /'dripstoun/ (drip-moulding) /'drip,mouldiɳ/

    moulding)

    /'drip,mouldiɳ/

    * danh từ

    (kiến trúc) mái hắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dripstone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đầu giọt chảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dripstone

    the form of calcium carbonate found in stalactites and stalagmites

    a protective drip that is made of stone

    Synonyms: hoodmold, hoodmould