hood latch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hood latch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hood latch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hood latch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hood latch

    a catch that holds the hood of a car shut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).