hoodman-blind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoodman-blind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoodman-blind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoodman-blind.

Từ điển Anh Việt

  • hoodman-blind

    /'hudmənblaind/

    * danh từ

    trò chơi bịt mắt bắt dê