hooded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hooded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hooded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hooded.

Từ điển Anh Việt

  • hooded

    /'hudid/

    * tính từ

    có mũ trùm đầu

    có mui che

    (thực vật học) dạng túi

    (động vật học) có mào, có mũ

    (động vật học) có đầu khác màu (chim)