hoodlum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoodlum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoodlum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoodlum.

Từ điển Anh Việt

  • hoodlum

    /'hudləm/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) du côn, lưu manh

Từ điển Anh Anh - Wordnet