honor system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honor system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honor system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honor system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honor system

    a system of conduct in which participants are trusted not to take unfair advantage of others

    the students are on the honor system

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).