honor guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honor guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honor guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honor guard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honor guard

    an escort for a distinguished guest or for the casket at a military funeral

    Synonyms: guard of honor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).