honorific nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honorific nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honorific giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honorific.

Từ điển Anh Việt

  • honorific

    /,ɔnə'rifik/

    * tính từ

    kính cẩn

    * danh từ

    lời nói kính cẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honorific

    an expression of respect

    the Japanese use many honorifics

    conferring or showing honor or respect

    honorific social status commonly attaches to membership in a recognized profession