honor killing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honor killing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honor killing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honor killing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honor killing

    an ancient tradition still sometimes observed; a male member of the family kills a female relative for tarnishing the family image

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).