honorarium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

honorarium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honorarium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honorarium.

Từ điển Anh Việt

  • honorarium

    /,ɔnə'reəriəm/

    * danh từ, số nhiều honorariums /,ɔnə'reəriəmz/, honoraria /,ɔnə'reəriə/

    tiền thù lao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • honorarium

    a fee paid for a nominally free service