honore-gabriel victor riqueti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
honore-gabriel victor riqueti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm honore-gabriel victor riqueti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của honore-gabriel victor riqueti.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
honore-gabriel victor riqueti
Similar:
mirabeau: French revolutionary who was prominent in the early days of the French Revolution (1749-1791)
Synonyms: Comte de Mirabeau
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).