mirabeau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mirabeau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mirabeau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mirabeau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mirabeau
French revolutionary who was prominent in the early days of the French Revolution (1749-1791)
Synonyms: Comte de Mirabeau, Honore-Gabriel Victor Riqueti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).